Full Name: Rudy Khairullah Bin Adi Negara
Tên áo: RUDY
Vị trí: GK
Chỉ số: 63
Tuổi: 30 (Jul 19, 1994)
Quốc gia: Singapore
Chiều cao (cm): 181
Cân nặng (kg): 78
Squad Number: 24
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: GK
Position Desc: Thủ môn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 24, 2024 | Geylang International | 63 |
Jan 8, 2024 | Lion City Sailors | 63 |
Oct 2, 2023 | Lion City Sailors | 63 |
Oct 1, 2023 | Lion City Sailors | 63 |
Jul 15, 2023 | Lion City Sailors đang được đem cho mượn: Geylang International | 63 |
Apr 10, 2023 | Lion City Sailors | 63 |
Oct 13, 2022 | Lion City Sailors | 63 |
Oct 6, 2022 | Lion City Sailors | 63 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | ![]() | Shakir Hamzah | HV(PTC) | 32 | 72 | |
10 | ![]() | Vincent Bezecourt | TV(C),AM(PTC) | 31 | 77 | |
24 | ![]() | Rudy Khairullah | GK | 30 | 63 | |
9 | ![]() | Tomoyuki Doi | F(TC) | 27 | 73 | |
19 | ![]() | Zikos Chua | F(C) | 22 | 63 | |
17 | ![]() | Naqiuddin Eunos | HV(PT),DM,TV(P) | 28 | 69 | |
23 | ![]() | Ryoya Taniguchi | TV(C),AM,F(PC) | 25 | 73 |