Full Name: Nathan Morgan Smith
Tên áo: SMITH
Vị trí: HV(PT)
Chỉ số: 70
Tuổi: 29 (Oct 18, 1994)
Quốc gia: Hoa Kỳ
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV(PT)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 23, 2022 | Orange County SC | 70 |
Apr 6, 2020 | Orange County SC | 70 |
Nov 2, 2019 | Portland Timbers | 70 |
Nov 1, 2019 | Portland Timbers | 70 |
Mar 8, 2019 | Portland Timbers đang được đem cho mượn: Portland Timbers 2 | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
5 | Dillon Powers | DM(C),TV,AM(PTC) | 33 | 78 | ||
30 | Markus Nakkim | HV(C) | 27 | 78 | ||
6 | Andrew Fox | HV(TC),DM(T) | 31 | 72 | ||
21 | Thomas Amang | AM(PT),F(PTC) | 26 | 77 | ||
26 | Kyle Scott | DM,TV,AM(C) | 26 | 73 | ||
9 | Ethan Zubak | F(C) | 26 | 76 | ||
19 | Kevin Partida | HV(PT),DM,TV(C) | 29 | 70 | ||
10 | Brian Iloski | TV(PT),AM(PTC) | 28 | 71 | ||
7 | Cameron Dunbar | AM,F(PT) | 21 | 75 | ||
4 | Sofiane Djeffal | TV,AM(C) | 25 | 77 | ||
3 | Charlie Asensio | HV,DM,TV(T) | 24 | 67 | ||
11 | Bryce Jamison | TV,AM(PT) | 18 | 70 | ||
20 | GK | 17 | 63 |