Full Name: Daniel Andrew Harding
Tên áo: HARDING
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 65
Tuổi: 40 (Dec 23, 1983)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 182
Weight (Kg): 75
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 21, 2017 | Whitehawk FC | 65 |
Oct 21, 2017 | Whitehawk FC | 65 |
Oct 16, 2017 | Whitehawk FC | 73 |
Dec 4, 2016 | Whitehawk FC | 73 |
Oct 17, 2015 | Eastleigh FC | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
James Fraser | AM(C),F(PTC) | 35 | 62 | |||
Mitch Walker | GK | 32 | 65 | |||
Charlie Walker | F(C) | 34 | 68 | |||
Charlie Harris | TV(C) | 28 | 65 | |||
Imran Kayani | AM(PT),F(PTC) | 22 | 65 |