Full Name: Shohei Abe
Tên áo: ABE
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 67
Tuổi: 40 (Dec 1, 1983)
Quốc gia: Nhật
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 69
CLB: Shibuya City
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 23, 2024 | Shibuya City | 67 |
Feb 19, 2024 | Shibuya City | 80 |
Feb 13, 2024 | Shibuya City | 80 |
Jan 12, 2019 | Ventforet Kofu | 80 |
Jan 12, 2019 | Ventforet Kofu | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Yusuke Tanaka | HV(PT),DM,TV(P) | 38 | 67 | |||
Shohei Abe | HV,DM,TV(T) | 40 | 67 | |||
Masatoshi Mihara | DM,TV(C) | 35 | 70 | |||
Shunsuke Iwanuma | HV(T),DM,TV(TC) | 35 | 67 | |||
Kiwara Miyazaki | TV,AM(PT) | 26 | 73 | |||
Keisuke Tsumita | GK | 30 | 65 |