Full Name: Charlie Walker
Tên áo: WALKER
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 68
Tuổi: 34 (Mar 8, 1990)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
CLB: Whitehawk FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 5, 2023 | Whitehawk FC | 68 |
Jun 17, 2023 | Eastbourne Borough | 68 |
Mar 8, 2019 | Eastbourne Borough | 68 |
Mar 5, 2017 | St. Albans City | 68 |
Jun 22, 2015 | Aldershot Town | 68 |
Mar 14, 2015 | Luton Town | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Charlie Walker | F(C) | 34 | 68 | |||
Greg Luer | F(C) | 30 | 68 | |||
Oscar Borg | HV,DM,TV(T) | 27 | 68 | |||
Will Huffer | GK | 26 | 67 | |||
Zaki Oualah | GK | 29 | 65 | |||
Filip Chalupniczak | GK | 23 | 60 | |||
Tom Dickson-Peters | F(C) | 22 | 67 | |||
Taylor Seymour | GK | 23 | 60 | |||
Wasiri Williams | HV(PC) | 24 | 70 | |||
Moe Shubbar | AM,F(PC) | 21 | 60 |