Full Name: Dušan Živković
Tên áo: ŽIVKOVIĆ
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 28 (Jul 31, 1996)
Quốc gia: Serbia
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 69
CLB: Rudar Pljevlja
Squad Number: 28
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
May 13, 2021 | Rudar Pljevlja | 76 |
Nov 9, 2020 | FK Rad | 76 |
Oct 29, 2019 | FK Rad | 76 |
Aug 7, 2018 | FK Rad | 76 |
Aug 1, 2018 | FK Rad | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Stefan Nikolić | F(C) | 34 | 78 | ||
26 | Miloš Bakrač | HV,DM(C) | 32 | 77 | ||
18 | Nemanja Kartal | HV(C) | 30 | 75 | ||
28 | Dušan Živković | AM(PTC) | 28 | 76 | ||
70 | Vasko Kalezić | AM(PTC) | 30 | 68 | ||
55 | Azir Muminović | GK | 27 | 77 | ||
Marko Burzanović | DM,TV(C) | 26 | 76 | |||
17 | Dejan Tumbas | HV,DM,TV,AM(P) | 25 | 74 | ||
10 | Milos Zecevic | TV(C),AM(PC) | 25 | 76 | ||
Andrej Pupovic | HV,DM(T) | 23 | 65 | |||
2 | Andrija Bulatović | DM,TV(C) | 17 | 70 |