Full Name: Nikola Stojković
Tên áo: STOJKOVIĆ
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 29 (Feb 2, 1995)
Quốc gia: Serbia
Chiều cao (cm): 183
Cân nặng (kg): 74
CLB: FK Dubočica Leskovac
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV,AM(C)
Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 29, 2025 | FK Dubočica Leskovac | 76 |
Jun 11, 2023 | FK Smederevo | 76 |
Aug 29, 2018 | FK Zemun | 76 |
May 1, 2016 | FK Metalac GM | 76 |
Nov 26, 2015 | FK Metalac GM | 76 |
Jun 2, 2015 | Crvena Zvezda | 76 |
Jun 1, 2015 | Crvena Zvezda | 76 |
Sep 4, 2014 | Crvena Zvezda đang được đem cho mượn: BSK Borča | 76 |
Jul 4, 2014 | Crvena Zvezda | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Marko Momčilović | HV(TC) | 37 | 77 | |||
3 | Zvonimir Stanković | HV(T),DM(C) | 41 | 77 | ||
Marko Milić | HV(C) | 37 | 76 | |||
16 | Jovan Jovanović | F(C) | 39 | 77 | ||
Strahinja Petrović | TV(C) | 32 | 76 | |||
Nikola Stojković | DM,TV,AM(C) | 29 | 76 | |||
32 | Milorad Kojić | GK | 25 | 73 | ||
Miljan Ljubenović | TV,AM(PTC) | 29 | 76 | |||
90 | Davor Nedeljković | HV,DM(T),TV(TC) | 28 | 73 | ||
4 | Milan Stanković | HV(PC),DM,TV(P) | 33 | 75 | ||
Strahinja Jovančić | HV(C) | 26 | 70 | |||
16 | AM(PT),F(PTC) | 25 | 78 | |||
9 | Luka Ratković | AM(PT),F(PTC) | 27 | 75 | ||
1 | GK | 23 | 73 | |||
50 | Nikola Tasić | HV,DM,TV(T),AM(PTC) | 18 | 70 | ||
17 | AM,F(PT) | 19 | 65 |