Full Name: Maksim Chizh
Tên áo: CHIZH
Vị trí: HV,DM(T),TV(TC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 31 (Oct 8, 1993)
Quốc gia: Belarus
Chiều cao (cm): 181
Cân nặng (kg): 72
CLB: giai nghệ
Squad Number: 31
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(T),TV(TC)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 18, 2022 | Volna Pinsk | 78 |
Sep 18, 2022 | Volna Pinsk | 78 |
Feb 13, 2022 | Rukh Brest | 78 |
Aug 21, 2020 | Rukh Brest | 78 |
Aug 1, 2020 | Rukh Brest | 77 |
Dec 20, 2019 | Dnepr Mogilev | 77 |
Jan 10, 2019 | Dnepr Mogilev | 77 |
Apr 21, 2018 | Dinamo Brest | 77 |
Dec 21, 2017 | Dinamo Brest | 76 |
Dec 2, 2017 | Dinamo Brest | 75 |
Dec 1, 2017 | Dinamo Brest | 75 |
Oct 6, 2017 | Dinamo Brest đang được đem cho mượn: FK Atlantas | 75 |
Jul 20, 2017 | FK Atlantas | 75 |
Jun 21, 2017 | Dinamo Brest | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | ![]() | Aleksandr Bulychev | TV,AM(PT) | 25 | 74 | |
18 | ![]() | Anton Shepelev | HV(C) | 35 | 76 | |
15 | ![]() | Vitaliy Kibuk | AM(PT) | 36 | 77 | |
![]() | AM,F(PT) | 21 | 67 | |||
![]() | DM,TV(C) | 20 | 67 |