Full Name: Vitaliy Kibuk
Tên áo: KIBUK
Vị trí: AM(PT)
Chỉ số: 77
Tuổi: 36 (Jan 7, 1989)
Quốc gia: Belarus
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 70
CLB: Volna Pinsk
Squad Number: 15
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: AM(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 29, 2021 | Volna Pinsk | 77 |
Dec 24, 2020 | FC Slutsk | 77 |
Sep 17, 2016 | FC Slutsk | 77 |
Feb 24, 2016 | Granit Mikashevichi | 77 |
Jan 14, 2015 | Torpedo Zhodino | 77 |
Oct 8, 2013 | FC Minsk | 77 |
Sep 9, 2013 | Dinamo Minsk | 77 |
May 9, 2013 | Dinamo Minsk | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | ![]() | Aleksandr Bulychev | TV,AM(PT) | 25 | 74 | |
18 | ![]() | Anton Shepelev | HV(C) | 35 | 76 | |
15 | ![]() | Vitaliy Kibuk | AM(PT) | 36 | 77 | |
31 | ![]() | Maksіm Chizh | HV,DM(T),TV(TC) | 31 | 78 | |
![]() | AM,F(PT) | 21 | 67 |