34
David AGUDELO

Full Name: David Santiago Agudelo Ospina

Tên áo: AGUDELO

Vị trí: GK

Chỉ số: 73

Tuổi: 28 (Feb 8, 1997)

Quốc gia: Colombia

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 73

CLB: Atlético Nacional

Squad Number: 34

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 19, 2024Atlético Nacional73
Sep 27, 2023Cúcuta Deportivo73
Feb 28, 2023Atlético Nacional73
Nov 29, 2022Atlético Nacional đang được đem cho mượn: Atlético FC73
Nov 23, 2022Atlético Nacional đang được đem cho mượn: Atlético FC70
Jul 22, 2022Atlético Nacional70
Jul 21, 2022Atlético Nacional70
Jul 19, 2022Atlético Nacional đang được đem cho mượn: Atlético FC70
Jul 2, 2022Atlético Nacional70
Jul 1, 2022Atlético Nacional70
Feb 1, 2022Atlético Nacional đang được đem cho mượn: Atlético FC70
Sep 23, 2021Atlético Nacional70
Nov 12, 2019Aguilas Doradas70
Apr 8, 2019Atlético Nacional70
Mar 2, 2018Atlético Nacional70

Atlético Nacional Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
David OspinaDavid OspinaGK3685
8
Edwin CardonaEdwin CardonaAM(TC)3282
16
William TesilloWilliam TesilloHV(TC)3584
8
Mateus UribeMateus UribeDM,TV(C)3487
27
Dairon AsprillaDairon AsprillaAM,F(PT)3382
9
Alfredo MorelosAlfredo MorelosF(C)2986
7
Andrés SarmientoAndrés SarmientoAM(PT),F(PTC)2780
34
David AgudeloDavid AgudeloGK2873
Camilo CándidoCamilo CándidoHV,DM,TV,AM(T)3083
Billy ArceBilly ArceAM(PTC),F(PT)2782
6
Andrés Felipe RománAndrés Felipe RománHV,DM,TV(P)2982
21
Jorman Campuzano
Boca Juniors
DM,TV(C)2985
33
Sebastián GuzmánSebastián GuzmánDM,TV(C)2877
Yéiler GóezYéiler GóezDM,TV(C)2578
18
Marino HinestrozaMarino HinestrozaAM(PTC),F(PT)2381
25
Luis MarquinezLuis MarquinezGK2276
Alexis EstupiñánAlexis EstupiñánHV(C)2467
15
Harlen CastilloHarlen CastilloGK3179
Luis SeguraLuis SeguraAM,F(P)2070
13
Juan TorresJuan TorresTV(C),AM(PTC)2177
36
Juan José AriasJuan José AriasHV(C)2176
37
Jayder AsprillaJayder AsprillaAM(T),F(TC)2270
Ewil MurilloEwil MurilloDM,TV(C)2578
80
Andrés SalazarAndrés SalazarHV,DM,TV,AM(T)2278
28
Simón GarcíaSimón GarcíaHV(TC)2073
30
Kevin ParraKevin ParraAM,F(PTC)2275
32
Kilian ToscanoKilian ToscanoDM,TV(C)2173
Yeicar PerlazaYeicar PerlazaHV(PC)2265
34
Mateo ValenciaMateo ValenciaGK2165
Andy BatiojaAndy BatiojaAM,F(PT)1965
33
Royer CaicedoRoyer CaicedoHV(C)1970
36
Cristian UribeCristian UribeHV,DM,TV(P)1770
26
Elkin RiveroElkin RiveroDM,TV(C)1975