34
Mateo VALENCIA

Full Name: Mateo Valencia Gómez

Tên áo:

Vị trí: GK

Chỉ số: 65

Tuổi: 21 (Jan 10, 2004)

Quốc gia: Colombia

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 75

CLB: Atlético Nacional

Squad Number: 34

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Atlético Nacional Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
David OspinaDavid OspinaGK3685
8
Edwin CardonaEdwin CardonaAM(TC)3282
16
William TesilloWilliam TesilloHV(TC)3584
Mateus UribeMateus UribeDM,TV(C)3387
27
Dairon AsprillaDairon AsprillaAM,F(PT)3282
9
Alfredo Morelos
Santos FC
F(C)2886
7
Andrés SarmientoAndrés SarmientoAM(PT),F(PTC)2780
34
David AgudeloDavid AgudeloGK2873
Billy ArceBilly ArceAM(PTC),F(PT)2682
3
Juan Felipe AguirreJuan Felipe AguirreHV(C)2882
6
Andrés Felipe RománAndrés Felipe RománHV,DM,TV(P)2982
21
Jorman Campuzano
Boca Juniors
DM,TV(C)2885
33
Sebastián GuzmánSebastián GuzmánDM,TV(C)2777
Yéiler GóezYéiler GóezDM,TV(C)2578
Marino HinestrozaMarino HinestrozaAM(PTC),F(PT)2281
25
Luis MarquinezLuis MarquinezGK2176
Alexis EstupiñánAlexis EstupiñánHV(C)2367
15
Harlen CastilloHarlen CastilloGK3179
13
Juan TorresJuan TorresTV(C),AM(PTC)2077
36
Juan José AriasJuan José AriasHV(C)2176
37
Jayder AsprillaJayder AsprillaAM(T),F(TC)2170
Ewil MurilloEwil MurilloDM,TV(C)2478
Samuel VelásquezSamuel VelásquezHV,DM,TV(T)2180
80
Andrés SalazarAndrés SalazarHV,DM,TV,AM(T)2278
28
Simón GarcíaSimón GarcíaHV(TC)2073
Johan HinestrozaJohan HinestrozaDM,TV(C)2270
30
Kevin ParraKevin ParraAM,F(PTC)2275
Emilio AristízabalEmilio AristízabalF(C)1970
32
Kilian ToscanoKilian ToscanoDM,TV(C)2073
Yeicar PerlazaYeicar PerlazaHV(PC)2265
34
Mateo ValenciaMateo ValenciaGK2165