13
Facundo CAPDEVIELLE

Full Name: Facundo Capdevielle Luciano

Tên áo: CAPDEVIELLE

Vị trí: AM(PT)

Chỉ số: 65

Tuổi: 27 (Apr 18, 1997)

Quốc gia: Uruguay

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 70

CLB: CA Rentistas

Squad Number: 13

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 1, 2023CA Rentistas65
Feb 25, 2023Paysandú FC65
Dec 28, 2020CA Bella Vista65
Sep 6, 2020FC Lugano đang được đem cho mượn: CA Bella Vista65
Mar 5, 2019Boston River65

CA Rentistas Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Andrés RodalesAndrés RodalesHV(PT),DM,TV(P)3776
Gonzalo BarretoGonzalo BarretoAM(PT),F(PTC)3378
6
Alexis RolínAlexis RolínHV(TC)3678
23
Nicolás PrietoNicolás PrietoDM,TV(C)3278
1
Sebastián FuentesSebastián FuentesGK3875
21
Sebastián RamírezSebastián RamírezHV(C)3276
2
Fabrizio BuschiazzoFabrizio BuschiazzoHV(C)2875
9
Facundo RodríguezFacundo RodríguezF(C)3075
21
Fabricio FernándezFabricio FernándezAM(PTC)3178
13
Facundo CapdevielleFacundo CapdevielleAM(PT)2765
Richard NúñezRichard NúñezTV(C),AM(PTC)2775
28
Emiliano CorujoEmiliano CorujoGK2570
Franco PérezFranco PérezHV,DM,TV(T),AM(PT)2378
22
Cristian GonzálezCristian GonzálezHV,DM,TV(T),AM(PT)2675
Juan EscobarJuan EscobarTV(C)2263
11
Santiago RamírezSantiago RamírezAM,F(TC)2373
Hernán LabragaHernán LabragaHV,DM(C)2476
Yamandú PereyraYamandú PereyraHV(PTC)2465
4
Alan AcevedoAlan AcevedoHV(C)2375
Axel VargasAxel VargasHV(C)2265
25
Lucas PuyolLucas PuyolDM,TV,AM(C)2172
Luis GuedesLuis GuedesAM,F(TC)2368
39
Luca GuichónLuca GuichónAM,F(TC)2172
10
Michel SosaMichel SosaAM(PTC)3073
Simón Bentancur
CA Cerro
HV(PTC),DM(PT)2163
9
Joel MartínezJoel MartínezF(C)2170
11
Emiliano GarcíaEmiliano GarcíaAM(T),F(TC)2570
Maicol BorbaMaicol BorbaHV(C)2373
23
Lautaro DufurLautaro DufurHV(TC)1870
Germán PeraltaGermán PeraltaHV(C)2163