Full Name: Esteve Monterde Torrents
Tên áo: MONTERDE
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 29 (Oct 29, 1995)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 70
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 27, 2023 | Club Portugalete | 73 |
Aug 22, 2023 | Club Portugalete | 78 |
Feb 25, 2022 | Club Portugalete | 78 |
Oct 20, 2020 | Club Portugalete | 78 |
Sep 10, 2018 | Córdoba CF | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ander Capa | HV,DM,TV,AM(P) | 32 | 83 | |||
7 | Julen Colinas | AM,F(PT) | 36 | 78 | ||
15 | Aitor Morcillo | HV(PT) | 30 | 77 | ||
8 | Asier Etxaburu | AM(PTC) | 30 | 74 | ||
Niko Kata | HV,DM,TV(C) | 31 | 76 | |||
Mikel Gurrutxaga | HV(C) | 28 | 72 | |||
Eñaut Mendia | F(C) | 25 | 70 | |||
21 | Beñat Garro | HV(PC) | 27 | 73 |