Full Name: Emil Ásmundsson
Tên áo: ÁSMUNDSSON
Vị trí: TV(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 29 (Jan 8, 1995)
Quốc gia: Iceland
Chiều cao (cm): 171
Weight (Kg): 74
CLB: KR Reykjavík
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(PTC)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 2, 2022 | KR Reykjavík | 73 |
Oct 1, 2022 | KR Reykjavík | 73 |
Sep 19, 2022 | KR Reykjavík đang được đem cho mượn: Fylkir | 73 |
Jun 4, 2016 | Fylkir | 73 |
Dec 2, 2013 | Brighton and Hove Albion | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Elmar Bjarnason | DM(C),TV(TC) | 37 | 78 | ||
19 | Kristinn Jónsson | HV,DM,TV(T) | 33 | 77 | ||
23 | Atli Sigurjónsson | TV,AM(C) | 33 | 76 | ||
21 | Kristján Flóki Finnbogason | F(C) | 29 | 74 | ||
Emil Ásmundsson | TV(PTC) | 29 | 73 | |||
29 | Aron Albertsson | DM(C),TV(PC) | 27 | 74 | ||
Aron Sigurdarson | AM(PTC) | 30 | 80 | |||
Guy Smit | GK | 28 | 71 | |||
7 | Finnur Pálmason | HV,DM(C) | 23 | 73 | ||
Jóhannes Kristinn Bjarnason | AM(PTC) | 19 | 65 | |||
Oddur Ingi Bjarnason | TV(C),AM(PTC) | 23 | 65 | |||
28 | Jón Arnar Sigurdsson | HV(C) | 16 | 60 | ||
20 | Benoný Breki Andrésson | F(C) | 18 | 67 |