?
Hardy BINGUILA

Full Name: Hardy Alain Samarange Binguila

Tên áo: BINGUILA

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 72

Tuổi: 28 (Jul 17, 1996)

Quốc gia: Congo

Chiều cao (cm): 175

Weight (Kg): 61

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
May 15, 2019KF Tirana72
Mar 27, 2018KF Tirana72
Oct 27, 2017KF Tirana71
Sep 30, 2017KF Tirana70

KF Tirana Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Gledi MiciGledi MiciHV,DM,TV(T)3377
7
Ardit HilaArdit HilaTV(PTC)3174
Admir BajrovicAdmir BajrovicF(C)2975
23
Gentian SelmaniGentian SelmaniGK2678
Bruno LulajBruno LulajHV(C)2975
22
Ardit DeliuArdit DeliuDM,TV,AM(C)2773
6
Ían SolerÍan SolerHV,DM(C)2875
99
Mahamadou DembéléMahamadou DembéléHV(PC),DM(C)2576
9
Walid JarmouniWalid JarmouniAM(T),F(TC)2474
13
Arhan IsufArhan IsufHV,DM(PT)2575
88
Pereira KainandroPereira KainandroHV(C)2465
98
Robson PatrickRobson PatrickAM(T),F(TC)2673
30
Dijar NikqiDijar NikqiF(C)2073
33
Ermal MetaErmal MetaHV(PC),DM(C)1970
18
Florjan PergjoniFlorjan PergjoniHV,DM,TV,AM(T)2776
14
Rimal HaxhiuRimal HaxhiuHV,DM,TV,AM(P)2574
10
Regi LushkjaRegi LushkjaTV,AM(C)2875
8
Fjoart JonuziFjoart JonuziDM,TV(C)2873
20
Jordi JakuJordi JakuDM,TV,AM(C)1867
11
Abel AbahAbel AbahAM,F(PT)2273
91
Mustafe AbdullahuMustafe AbdullahuGK2073