Full Name: Spiridon Gougoudis
Tên áo: GOUGOUDIS
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 35 (Apr 17, 1989)
Quốc gia: Greece
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 74
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jun 21, 2023 | Anagennisi Karditsa | 76 |
Mar 3, 2022 | Anagennisi Karditsa | 76 |
Mar 18, 2021 | AO Trikala | 76 |
Mar 19, 2019 | AO Trikala | 76 |
Nov 19, 2018 | AO Trikala | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | Stefanos Athanasiadis | F(C) | 35 | 78 | ||
21 | Vasili Poghosyan | DM,TV(C) | 26 | 73 | ||
16 | Panagiotis Ballas | DM,TV(C) | 31 | 76 | ||
70 | Veljko Batrović | AM,F(PTC) | 30 | 78 | ||
20 | Vasilios Bouzas | DM,TV(C) | 31 | 76 | ||
Fernando Coniglio | F(C) | 33 | 78 | |||
14 | Nikos Golias | HV,DM(C) | 31 | 76 | ||
44 | Apostolos Skondras | HV,DM(C) | 35 | 78 | ||
1 | Kostas Theodoropoulos | GK | 34 | 78 | ||
7 | Georgios Xydas | AM(PT),F(PTC) | 27 | 77 | ||
11 | Tasos Dimitriadis | AM(PTC) | 27 | 77 | ||
26 | Vangelis Andreou | HV,DM(C) | 34 | 73 | ||
60 | Anastasios Meletidis | TV,AM(T) | 25 | 68 | ||
3 | James Stamopoulos | HV,DM,TV(T) | 33 | 73 | ||
Sotirios Kokkinis | AM(PT),F(PTC) | 24 | 72 | |||
Alexandros Tsioptsis | GK | 21 | 60 | |||
2 | Theodoros Chiritrantas | HV,DM,TV(P) | 24 | 70 |