Full Name: Marko Mlakić
Tên áo: MLAKIĆ
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 26 (Mar 29, 1998)
Quốc gia: Croatia
Chiều cao (cm): 189
Weight (Kg): 73
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 23, 2019 | HNK Vukovar '91 | 70 |
Nov 23, 2019 | HNK Vukovar '91 | 70 |
Aug 14, 2019 | NK BSK Bijelo Brdo | 70 |
Mar 27, 2018 | HNK Cibalia | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ivan Aleksić | HV,DM,TV,AM,F(T) | 31 | 73 | |||
Jakov Biljan | DM,TV(C) | 28 | 76 | |||
Mateo Andačić | HV,DM,TV(C) | 26 | 70 | |||
Zvonimir Filipović | AM(PT) | 27 | 73 | |||
Zinedin Mustedanagić | TV,AM,F(C) | 25 | 78 | |||
9 | Törles Knöll | F(C) | 26 | 78 | ||
Jordy Wehrmann | DM,TV(C) | 25 | 78 | |||
Patrik Periša | HV(PC) | 28 | 75 | |||
Paul Bismarck Tabinas | HV,DM(T) | 21 | 65 | |||
10 | Robin González | AM(PTC) | 25 | 76 | ||
29 | Vanja Pelko | AM,F(PT) | 22 | 75 | ||
2 | Tino Jukić | HV(C) | 22 | 75 |