Full Name: Patrik Periša
Tên áo: PERIŠA
Vị trí: HV(PC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 28 (Mar 25, 1996)
Quốc gia: Croatia
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 79
CLB: HNK Vukovar '91
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(PC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 8, 2022 | HNK Vukovar '91 | 75 |
Oct 22, 2020 | NK BSK Bijelo Brdo | 75 |
Aug 27, 2020 | NK BSK Bijelo Brdo | 74 |
Jun 22, 2020 | HNK Gorica | 74 |
Jun 22, 2020 | HNK Gorica | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ivan Aleksić | HV,DM,TV,AM,F(T) | 31 | 73 | |||
Jakov Biljan | DM,TV(C) | 28 | 76 | |||
Mateo Andačić | HV,DM,TV(C) | 26 | 70 | |||
Zvonimir Filipović | AM(PT) | 27 | 73 | |||
Zinedin Mustedanagić | TV,AM,F(C) | 25 | 78 | |||
9 | Törles Knöll | F(C) | 26 | 78 | ||
Jordy Wehrmann | DM,TV(C) | 25 | 78 | |||
Patrik Periša | HV(PC) | 28 | 75 | |||
Paul Bismarck Tabinas | HV,DM(T) | 21 | 65 | |||
10 | Robin González | AM(PTC) | 25 | 76 | ||
29 | Vanja Pelko | AM,F(PT) | 22 | 75 | ||
2 | Tino Jukić | HV(C) | 22 | 75 |