?
Sam RAMSBOTTOM

Full Name: Sam Ramsbottom

Tên áo: RAMSBOTTOM

Vị trí: GK

Chỉ số: 70

Tuổi: 29 (Apr 3, 1996)

Quốc gia: Anh

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 70

CLB: Cape Town Spurs

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: gừng

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 31, 2024Cape Town Spurs70
Mar 26, 2024Cape Town Spurs66
Sep 4, 2023Cape Town Spurs66
Jul 13, 2022Edinburgh City66
Jul 12, 2022Dumbarton66
Jul 12, 2022Dumbarton66
Mar 30, 2022Dumbarton66
Mar 23, 2022Dumbarton64
Aug 31, 2021Dumbarton64
Oct 6, 2020Greenock Morton64
Jun 15, 2019Greenock Morton64
Feb 23, 2019Alfreton Town64
Nov 12, 2018Alfreton Town63
Nov 28, 2017Macclesfield FC63
Oct 20, 2017AFC Telford United63

Cape Town Spurs Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
2
Nazeer AllieNazeer AllieHV(PC)4073
15
Daylon ClaasenDaylon ClaasenAM(PTC)3578
14
Michael MortonMichael MortonDM,TV(C)3676
27
Tshepo GumedeTshepo GumedeHV(C)3470
10
Keagan BuchananKeagan BuchananTV(C),AM(PTC)3375
5
Morne NelMorne NelTV,AM(C)2976
Sam RamsbottomSam RamsbottomGK2970
13
Leo ThethaniLeo ThethaniAM,F(PT)2671
9
Bradley RalaniBradley RalaniAM,F(PT)3774
43
Neil BoshoffNeil BoshoffGK2975
30
Mogamad de GoedeMogamad de GoedeHV(C)3276
Shaquille AbrahamsShaquille AbrahamsAM(PT),F(PTC)2865
19
Riyaaz NellRiyaaz NellF(C)2568
50
Katlego MaphatheKatlego MaphatheHV,DM,TV(P)3273
45
Keenan BezuidenhoutKeenan BezuidenhoutAM(PT),F(PTC)2370
32
Aden DreyerAden DreyerGK2165
16
Lincoln VyverLincoln VyverGK2470
1
Zama DlaminiZama DlaminiGK3374
31
Khaya MfecaneKhaya MfecaneHV,DM,TV(P),AM(PC)2372
28
Obakhe TshayaObakhe TshayaHV(PC)2166
18
Logan BrownLogan BrownHV(C)2372
20
Sithembiso NgobeSithembiso NgobeHV,DM(T)2968
3
Cohen StanderCohen StanderHV,DM,TV(T)3174
27
Jaydan PietersenJaydan PietersenAM(PT),F(PTC)2771
17
Asanele VelebayiAsanele VelebayiAM(PT),F(PTC)2273
22
Therlo MoosaTherlo MoosaAM,F(C)3174
Dylan StoffelsDylan StoffelsAM,F(C)2670
34
Liam BernLiam BernHV(TC),DM(C)2272
11
Colin RyanColin RyanTV(C),AM(TC)2573
6
Jarrod MorooleJarrod MorooleDM,TV(C)3374
37
Luke BaartmanLuke BaartmanF(C)1971