?
Ryan JAMES

Full Name: Ryan Lee James

Tên áo: JAMES

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 74

Tuổi: 30 (Apr 21, 1994)

Quốc gia: Canada

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 66

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 21, 2023HFX Wanderers74
Apr 10, 2023HFX Wanderers74
Apr 4, 2023HFX Wanderers74
Mar 28, 2023HFX Wanderers71
Mar 15, 2023HFX Wanderers71
Mar 3, 2023HFX Wanderers71
Feb 20, 2023HFX Wanderers71
Feb 13, 2021Birmingham Legion71
Dec 19, 2020Birmingham Legion70
Aug 7, 2020Pittsburgh Riverhounds70
Jan 11, 2019Pittsburgh Riverhounds70
Mar 26, 2018Nashville SC70
Jan 13, 2018Nashville SC70
Dec 22, 2017Nashville SC69
Sep 13, 2017Rochester Rhinos69

HFX Wanderers Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
28
Jérémy Gagnon-LaparéJérémy Gagnon-LaparéHV(T),DM,TV(C)2975
Thomas Meilleur-GiguèreThomas Meilleur-GiguèreHV(C)2776
Yohan BaïYohan BaïHV,DM,TV,AM(P)2876
Tomas GiraldoTomas GiraldoTV,AM(C)2170
30
Sean ReaSean ReaAM,F(PTC)2276
Jason BahamboulaJason BahamboulaAM(PT),F(PTC)2370
Yuba-Rayane YesliYuba-Rayane YesliGK2574
19
Tiago CoimbraTiago CoimbraF(C)2170
Wesley TimóteoWesley TimóteoHV,DM,TV(T),AM(PTC)2476
41
Camilo VasconcelosCamilo VasconcelosTV(C),AM(PC)1963
16
Kareem SowKareem SowHV(TC)2465
11
Vitor DiasVitor DiasAM,F(C)2667
27
Giorgio ProboGiorgio ProboDM,TV(C)2572
20
Tavio CiccarelliTavio CiccarelliAM(PT),F(PTC)1865
21
Jefferson AlphonseJefferson AlphonseHV(C)2167
44
Nassim MekidècheNassim MekidècheHV(TC)2470
43
David MavakalaDavid MavakalaHV,DM,TV(P)1860