Full Name: Silvano Schäppi
Tên áo: SCHÄPPI
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 74
Tuổi: 30 (Feb 5, 1994)
Quốc gia: Thụy Sĩ
Chiều cao (cm): 167
Cân nặng (kg): 69
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Mërgim Brahimi | TV(C),AM(PTC) | 32 | 76 | ||
11 | Simone Rapp | AM(PT),F(PTC) | 32 | 78 | ||
15 | Yannick Schmid | HV(C) | 29 | 79 | ||
12 | Ayo Akinola | AM(PT),F(PTC) | 25 | 82 | ||
16 | Alexander Muci | GK | 24 | 73 | ||
17 | Tim Staubli | TV(C),AM(PTC) | 24 | 76 | ||
10 | Nico Maier | TV(C),AM(PTC) | 24 | 70 | ||
20 | Kastrijot Ndau | DM,TV(C) | 25 | 74 | ||
33 | Luan Abazi | F(C) | 23 | 68 | ||
4 | David Jacovic | HV,DM,TV(P) | 23 | 70 | ||
1 | Abdullah Laidani | GK | 21 | 70 | ||
7 | Behar Neziri | DM,TV,AM(C) | 22 | 65 | ||
3 | HV(TC),DM(T) | 20 | 74 | |||
24 | Felipe Borges | AM(PT),F(PTC) | 24 | 65 | ||
9 | Aaron Appiah | AM(PT),F(PTC) | 21 | 65 | ||
29 | Mats Hanke | DM,AM(C),TV(TC) | 21 | 68 | ||
HV(TC) | 17 | 70 | ||||
2 | HV(T),DM,TV(TC) | 21 | 73 | |||
22 | TV(C),AM(PTC) | 18 | 70 | |||
HV(C) | 22 | 70 |