?
Abdullah AL-SHAMMARI

Full Name: Abdullah Bin Haif Bin Abdullah Al-Duhailan Al-Sha

Tên áo: AL-SHAMMARI

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 31 (Sep 17, 1993)

Quốc gia: Các tiểu vương quốc A rập

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 64

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Apr 6, 2024Al Hazem SC73
Mar 28, 2024Al Hazem SC77
Jan 3, 2024Al Hazem SC77
Dec 6, 2022Al Hazem SC77
Nov 30, 2022Al Hazem SC78
May 22, 2022Al Hazem SC78
May 9, 2022Al Hazem SC78
Apr 15, 2021Al Hazem SC78
Feb 22, 2018Al Taawoun78
Oct 22, 2017Al Taawoun77
Jun 22, 2017Al Taawoun76
Feb 22, 2017Al Taawoun75
Oct 22, 2016Al Taawoun73

Al Hazem SC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
93
Zinho GanoZinho GanoF(C)3180
3
Talal Al-AbsiTalal Al-AbsiHV(PC)3276
4
Juriën GaariJuriën GaariHV,DM,TV(P)3181
10
Ibrahima NdiayeIbrahima NdiayeAM,F(PT)2681
Ben TraoréBen TraoréDM,TV(C)2575
6
Basil Al-SayyaliBasil Al-SayyaliDM,TV(C)2370
13
Abdullah Al-ShanqitiAbdullah Al-ShanqitiHV(C)2675
94
Omar Al-RuwailiOmar Al-RuwailiF(C)2668
23
Ibrahim ZaidIbrahim ZaidGK3573
34
Abdulrahman Al-DakheelAbdulrahman Al-DakheelHV(PC)2873
12
Farhan Al-AazmiFarhan Al-AazmiHV,DM(T)3070
7
Yousef Al-ShammariYousef Al-ShammariHV,DM,TV,AM(T),F(TC)2775
5
Mohammed Al-YamiMohammed Al-YamiDM,TV(C)2370
Turki Al-MutairiTurki Al-MutairiF(C)2372
Hussein FraijHussein FraijHV(C)2263
99
Ahmad Al-MhemaidAhmad Al-MhemaidHV(P),DM,TV(PC)2572
19
Nawaf Al-HabashiNawaf Al-HabashiTV(C),AM(PTC)2674
27
Ahmed Al-NakhliAhmed Al-NakhliHV,DM,TV(T)2363
9
Nawaf Al-BishriNawaf Al-BishriAM(PT),F(PTC)1963
18
Azzam Al-SalmanAzzam Al-SalmanF(C)1865
2
Saud Al-RashidSaud Al-RashidHV,DM,TV(P)2673