Full Name: Ivan Lucić
Tên áo: LUCIĆ
Vị trí: HV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 27 (Feb 10, 1997)
Quốc gia: Croatia
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 82
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 7, 2022 | NK Opatija | 73 |
May 9, 2017 | NK Opatija | 73 |
May 4, 2017 | NK Imotski | 73 |
Dec 4, 2016 | NK Imotski | 72 |
Nov 11, 2016 | NK Imotski | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Edin Junuzović | F(C) | 38 | 73 | |||
Igor Jugović | DM,TV(C) | 35 | 70 | |||
Tonći Kukoč | HV,DM,TV,AM(T) | 34 | 77 | |||
Andrej Prskalo | GK | 37 | 78 | |||
10 | Paolo Grbac | TV,AM(C) | 34 | 75 | ||
22 | Marin Grujević | HV,DM,TV(P) | 32 | 78 | ||
Marshal Johnson | HV,DM(C) | 34 | 73 | |||
Goodness Ajayi | AM,F(PTC) | 30 | 76 | |||
Tine Kavcic | HV(C) | 30 | 76 | |||
Marijan Ćorić | GK | 29 | 73 | |||
10 | Mihovil Klapan | TV(C),AM(PTC) | 29 | 76 | ||
Kristijan Flego | F(C) | 25 | 65 |