Full Name: Calvin Rezende
Tên áo: REZENDE
Vị trí: TV,AM(PTC)
Chỉ số: 72
Tuổi: 31 (Jan 21, 1993)
Quốc gia: Hoa Kỳ
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(PTC)
Position Desc: Tiền vệ rộng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 7, 2020 | FC Tulsa | 72 |
Apr 7, 2020 | FC Tulsa | 72 |
Jul 12, 2019 | FC Tulsa | 72 |
Jan 19, 2019 | El Paso Locomotive | 72 |
Mar 12, 2018 | Penn FC | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Bradley Bourgeois | HV(PC),DM(C) | 30 | 71 | ||
43 | Justin Portillo | DM(C),TV(PC) | 31 | 75 | ||
47 | Harvey St Clair | AM(PTC),F(PT) | 25 | 73 | ||
20 | Patrick Seagrist | HV,DM,TV(T) | 26 | 70 | ||
24 | Joey Roggeveen | GK | 26 | 73 | ||
19 | TV,AM(C) | 22 | 72 | |||
Edwin Laszo | HV,DM,TV(C) | 25 | 75 | |||
3 | Alexis Souahy | HV(C) | 29 | 70 | ||
1 | Michael Creek | GK | 26 | 65 | ||
18 | Nathan Worth | DM,TV,AM(C) | 17 | 65 | ||
11 | Milo Yousef | HV,DM,TV,AM(P) | 25 | 73 | ||
10 | Phillip Goodrum | AM(PT),F(PTC) | 26 | 75 |