Full Name: Çağdaş Atan
Tên áo: ATAN
Vị trí: HV(TC)
Chỉ số: 76
Tuổi: 44 (Feb 29, 1980)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 81
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV(TC)
Position Desc: Chỉnh sửa chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 14, 2016 | Manisaspor | 76 |
Jan 14, 2016 | Manisaspor | 76 |
Sep 14, 2015 | Manisaspor | 78 |
Feb 13, 2015 | Manisaspor | 80 |
Nov 5, 2014 | Gaziantep FK | 80 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Hasan Özkan | HV,DM,TV(C) | 26 | 75 | |||
Gökhan Kardes | HV,DM(C) | 26 | 70 | |||
Ender Aygören | TV(C) | 23 | 72 | |||
Berk Çetin | HV,DM,TV(T) | 24 | 65 | |||
Taha Veysel Kemendi | HV(C) | 20 | 68 | |||
Nuri Emre Aksit | HV(TC) | 22 | 67 |