Full Name: Andriy Ralyuchenko
Tên áo: RALYUCHENKO
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 28 (Jun 8, 1995)
Quốc gia: Ukraine
Chiều cao (cm): 178
Weight (Kg): 60
CLB: Skala Stryi
Squad Number: 27
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 12, 2024 | Skala Stryi | 73 |
Mar 6, 2024 | Skala Stryi | 76 |
Aug 5, 2023 | FC Minaj | 76 |
May 23, 2023 | Metalist Kharkiv | 76 |
May 16, 2023 | Metalist Kharkiv | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Taras Puchkovskyi | HV,DM,TV,AM(T) | 29 | 76 | ||
27 | Andriy Ralyuchenko | DM,TV(C) | 28 | 73 |