Full Name: Joel Huertas Cornudella
Tên áo: HUERTAS
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 28 (May 9, 1995)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 174
Weight (Kg): 70
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 11, 2020 | Wigry Suwałki | 76 |
Oct 11, 2020 | Wigry Suwałki | 76 |
Jan 22, 2019 | Wigry Suwałki | 76 |
Jan 22, 2019 | Wigry Suwałki | 75 |
Sep 22, 2018 | Lleida Esportiu | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | TV,AM(PT) | 34 | 79 | |||
Adrian Karankiewicz | HV,DM(C) | 37 | 75 |