Full Name: Adrian Karankiewicz
Tên áo: KARANKIEWICZ
Vị trí: HV,DM(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 37 (Apr 14, 1987)
Quốc gia: Ba Lan
Chiều cao (cm): 180
Weight (Kg): 74
CLB: Wigry Suwałki
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: HV,DM(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 22, 2024 | Wigry Suwałki | 75 |
Oct 3, 2022 | Olimpia Grudziadz | 75 |
Oct 3, 2022 | Olimpia Grudziadz | 75 |
Jul 28, 2021 | Olimpia Grudziadz | 75 |
Jul 2, 2018 | Wigry Suwałki | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | TV,AM(PT) | 34 | 79 | |||
Adrian Karankiewicz | HV,DM(C) | 37 | 75 |