Full Name: Muhammad Izzdin Shafiq Bin Yacob
Tên áo: SHAFIQ
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 69
Tuổi: 34 (Dec 14, 1990)
Quốc gia: Singapore
Chiều cao (cm): 176
Cân nặng (kg): 75
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 3, 2022 | Geylang International | 69 |
Jan 27, 2021 | Geylang International | 69 |
Jul 17, 2017 | Lion City Sailors | 69 |
Nov 19, 2016 | Tampines Rovers | 69 |
Jul 19, 2016 | Tampines Rovers | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | ![]() | Shakir Hamzah | HV(PTC) | 32 | 72 | |
10 | ![]() | Vincent Bezecourt | TV(C),AM(PTC) | 31 | 77 | |
24 | ![]() | Rudy Khairullah | GK | 30 | 63 | |
9 | ![]() | Tomoyuki Doi | F(TC) | 27 | 73 | |
19 | ![]() | Zikos Chua | F(C) | 22 | 63 | |
17 | ![]() | Naqiuddin Eunos | HV(PT),DM,TV(P) | 28 | 69 | |
23 | ![]() | Ryoya Taniguchi | TV(C),AM,F(PC) | 25 | 73 |