Full Name: Torfiq Ali-Abubakar
Tên áo: ALI-ABUBAKAR
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 72
Tuổi: 24 (Feb 8, 2001)
Quốc gia: Ghana
Chiều cao (cm): 184
Cân nặng (kg): 73
CLB: Kokkolan Palloveikot
Squad Number: 20
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Oct 5, 2024 | Kokkolan Palloveikot | 72 |
Aug 1, 2023 | TPS | 72 |
Jun 2, 2023 | FK Jablonec | 72 |
Jun 1, 2023 | FK Jablonec | 72 |
Sep 25, 2022 | FK Jablonec đang được đem cho mượn: 1. SK Prostejov | 72 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Maciej Raniowski | GK | 28 | 65 | |
![]() | Serge Atakayi | HV,DM,TV,AM(P) | 26 | 76 | ||
20 | ![]() | Torfiq Ali-Abubakar | F(C) | 24 | 72 | |
21 | ![]() | Badreddine Bushara | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | |
32 | ![]() | Sampo Ala-Iso | HV(C) | 22 | 65 |