Full Name: Tom Almadon

Tên áo: ALMADON

Vị trí: GK

Chỉ số: 78

Tuổi: 40 (Nov 30, 1984)

Quốc gia: Israel

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 73

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Không rõ

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Không rõ

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 11, 2019Hapoel Rishon LeZion78
Jan 11, 2019Hapoel Rishon LeZion78
Jun 23, 2016Hapoel Rishon LeZion78
Dec 23, 2015Hapoel Tel Aviv78
Dec 6, 2014Hapoel Tel Aviv78
Jul 24, 2013Bnei Yehuda78
Feb 15, 2010Bnei Yehuda78
Feb 15, 2010Maccabi Haifa78
Feb 15, 2010Maccabi Haifa78
Feb 15, 2010Maccabi Haifa78

Hapoel Rishon LeZion Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
21
Luwagga KizitoLuwagga KizitoAM,F(PTC)3178
55
Tal MachlufTal MachlufHV(C)3378
5
Djimy AlexisDjimy AlexisHV(PC),DM(C)2776
77
Amir BerkovichAmir BerkovichAM,F(PTC)2474
12
Bar NetanelBar NetanelHV,DM(T)2472
27
Benny TridovskiBenny TridovskiHV,DM,TV(T)2774
26
Yorai MaliachYorai MaliachHV,DM(P)2672
Yoav TomerYoav TomerAM(PT),F(PTC)2774
29
Itay Zada
Hapoel Jerusalem
TV(C)2270
40
Gift MphandeGift MphandeHV(C)2173