Full Name: Mikhail Petrolay
Tên áo: PETROLAY
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 77
Tuổi: 29 (Aug 19, 1994)
Quốc gia: Nga
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 72
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: 88
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 25, 2022 | Volga Ulyanovsk | 77 |
Jun 13, 2022 | Volga Ulyanovsk | 77 |
Jan 2, 2022 | Volga Ulyanovsk | 77 |
Jan 10, 2018 | FK Aktobe | 77 |
Sep 10, 2017 | FK Aktobe | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Andrey Klimovich | GK | 35 | 79 | ||
Artem Deljkin | F(PTC) | 33 | 75 | |||
Vitaliy Ustinov | HV,DM(PT) | 32 | 78 | |||
79 | Danila Ermakov | GK | 25 | 70 | ||
30 | Aydar Khabibullin | HV(C) | 28 | 70 | ||
96 | Dzhamal Dibirgadzhiev | F(C) | 27 | 74 | ||
2 | Aslan Dashaev | HV(C) | 35 | 73 | ||
6 | Ilyas Muminov | DM,TV(C) | 22 | 70 | ||
10 | Nikita Kirsanov | TV,AM(TC) | 29 | 74 | ||
37 | Evgeniy Voronin | AM,F(P) | 28 | 73 | ||
17 | HV,DM,TV(T) | 21 | 70 |