Full Name: Danil Spodarets
Tên áo:
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Chỉ số: 65
Tuổi: 26 (Jan 10, 1999)
Quốc gia: Nga
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 72
CLB: Dinamo Vologda
Squad Number: 19
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(T)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
No known player history for this player
No known player history for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | Ilya Gultyaev | HV(PC) | 36 | 78 | ||
2 | Mikhail Petrolay | DM,TV(C) | 30 | 77 | ||
10 | Vladimir Parnyakov | TV,AM(PT) | 41 | 78 | ||
Samat Sarsenov | TV(C) | 28 | 76 | |||
77 | Vyacheslav Bezzubov | GK | 21 | 60 | ||
13 | Mikhail Lyamzin | DM,TV(C) | 22 | 68 | ||
Alan Gioev | DM,TV(C) | 22 | 70 | |||
51 | GK | 20 | 63 | |||
19 | Danil Spodarets | HV,DM,TV(T) | 26 | 65 |