Full Name: Diego Alexis González Miranda
Tên áo: GONZÁLEZ
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 27 (Feb 21, 1997)
Quốc gia: Uruguay
Chiều cao (cm): 177
Cân nặng (kg): 65
CLB: Unión San Felipe
Squad Number: 99
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 22, 2025 | Unión San Felipe | 75 |
Feb 25, 2024 | Deportes Santa Cruz | 75 |
Oct 2, 2023 | La Luz FC | 75 |
Oct 4, 2021 | CA Atenas đang được đem cho mượn: Rocha FC | 75 |
Oct 4, 2021 | CA Atenas đang được đem cho mượn: Rocha FC | 75 |
Apr 14, 2021 | CA Atenas | 75 |
Aug 29, 2020 | CS Cerrito | 75 |
Apr 29, 2020 | CS Cerrito | 74 |
Apr 15, 2020 | CS Cerrito | 73 |
Mar 6, 2019 | Juventud de Las Piedras | 73 |
Mar 1, 2019 | Juventud de Las Piedras | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Boris Sagredo | TV,F(T),AM(TC) | 35 | 79 | ||
Facundo Monteseirín | HV,DM(C) | 29 | 78 | |||
99 | Diego González | F(C) | 27 | 75 | ||
Sergio Vergara | AM,F(PT) | 30 | 78 | |||
6 | Hugo Herrera | TV(TC),AM(C) | 26 | 74 | ||
Gonzalo Baglivo | DM,TV(C) | 28 | 77 | |||
Gonzalo Reyes | AM,F(PT) | 29 | 73 | |||
HV(TC),DM(T) | 23 | 73 | ||||
Christian Fuentes | GK | 25 | 70 | |||
25 | Sebastián Contreras | HV(TC),DM(T) | 29 | 73 | ||
19 | F(C) | 23 | 68 | |||
19 | DM,TV,AM(C) | 21 | 73 | |||
Francisco Salinas | HV,DM,TV(P) | 25 | 78 | |||
32 | F(C) | 21 | 63 | |||
Yerko González | HV,DM(P),TV(PC) | 23 | 73 |