?
Marvin VALLECILLA

Full Name: Marvin Leandro Vallecilla Gómez

Tên áo: VALLECILLA

Vị trí: HV,DM(T),TV(TC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 33 (Jun 24, 1991)

Quốc gia: Colombia

Chiều cao (cm): 175

Weight (Kg): 72

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(T),TV(TC)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 28, 2023Real Cartagena78
Jun 30, 2022Real Cartagena78
Oct 4, 2021CD La Equidad78
Jan 15, 2021CD La Equidad78
May 22, 2020Deportivo Pasto78

Real Cartagena Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
17
Christian MarrugoChristian MarrugoTV,AM(C)3978
29
Teófilo GutiérrezTeófilo GutiérrezAM,F(C)3978
26
Juan AnguloJuan AnguloHV,DM,TV(P)3678
Brayan LucumíBrayan LucumíTV(PTC)3076
10
Wilfrido de la RosaWilfrido de la RosaAM,F(PTC)3178
15
Cristian FlórezCristian FlórezHV,DM,TV(T)2978
Antony OteroAntony OteroAM(PT),F(PTC)2878
Miguel BarragánMiguel BarragánAM,F(C)2575
12
Cristian ArroyaveCristian ArroyaveGK2974
27
Juan SalcedoJuan SalcedoAM(PT),F(PTC)3178
1
Juan MorenoJuan MorenoGK2578
Ignacio ArtolaIgnacio ArtolaHV(C)2665
Mario RamírezMario RamírezTV(C),AM(PTC)3473
23
Johan GómezJohan GómezF(C)3073
7
Joan RamírezJoan RamírezDM,TV(C)2568
14
Jorge MendozaJorge MendozaF(C)2167
27
Yosimarc TorresYosimarc TorresHV(PC),DM(C)2576
Nicolas RubianoNicolas RubianoHV,DM,TV(T)2567
14
Jork BecerraJork BecerraTV(C)2673
28
Jairo DittaJairo DittaAM(T),F(TC)2073
Leyder RobledoLeyder RobledoTV(C),AM(PTC)2273