4
Milad MOHAMMADI

Full Name: Milad Mohammadi Keshmarzi

Tên áo: MOHAMMADI

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 85

Tuổi: 31 (Sep 29, 1993)

Quốc gia: Iran

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 77

CLB: Persepolis

Squad Number: 4

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 16, 2024Persepolis85
Aug 20, 2024Persepolis85
Aug 19, 2024Adana Demirspor85
Feb 26, 2024Adana Demirspor85
Jan 27, 2024Adana Demirspor85
Sep 20, 2021AEK Athens85
Aug 26, 2021KAA Gent85
May 24, 2021KAA Gent85
May 6, 2020KAA Gent85
Jul 17, 2019KAA Gent85
Apr 16, 2019Akhmat Grozny85
Apr 14, 2018Akhmat Grozny85
Jun 20, 2017Akhmat Grozny83
Jun 20, 2017Akhmat Grozny80

Persepolis Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
7
Soroush RafieiSoroush RafieiTV(C),AM(PTC)3482
6
Hossein KanaaniHossein KanaaniHV(C)3084
2
Omid AlishahOmid AlishahAM(PTC)3278
8
Morteza PouraliganjiMorteza PouraliganjiHV,DM,TV(C)3284
9
Ali AlipourAli AlipourAM(PT),F(PTC)2980
4
Milad MohammadiMilad MohammadiHV,DM,TV(T)3185
1
Alexis GuendouzAlexis GuendouzGK2980
19
Vahid AmiriVahid AmiriHV,DM,TV(T),AM(PTC)3682
11
Farshad AhmadzadehFarshad AhmadzadehAM(PTC),F(PT)3282
30
Giorgi GvelesianiGiorgi GvelesianiHV,DM(C)3383
70
Oston UrunovOston UrunovTV,AM(PTC)2482
Saeid MehriSaeid MehriDM,TV,AM(C)2679
80
Yasin SalmaniYasin SalmaniDM,TV,AM(C)2276
20
Ayoub el AmloudAyoub el AmloudHV,DM(PT)3083
21
Saeid SadeghiSaeid SadeghiHV,DM,TV(P),AM(PT)3082
23
Milad SarlakMilad SarlakDM,TV(C)2981
44
Mehrshad AsadiMehrshad AsadiGK2370
22
Amirreza RafieiAmirreza RafieiGK2476
17
Mohammadmehdi AhmadiMohammadmehdi AhmadiHV,DM,TV,AM(T)2477
3
Farshad FarajiFarshad FarajiHV(PC)3078
72
Issa AlkasirIssa AlkasirF(C)3478
Mohammad OmriMohammad OmriAM,F(PTC)2479
88
Sina AsadbeigiSina AsadbeigiDM,TV(C)2779
5
Masoud RigiMasoud RigiDM,TV(C)3382
77
Mohammad KhodabandelouMohammad KhodabandelouDM,TV(C)2580
48
Mohammad SourgiMohammad SourgiAM(PT),F(PTC)2266
32
Omid Fahimi MalekiOmid Fahimi MalekiAM(PT)2265
29
Alireza KhodadadiAlireza KhodadadiF(C)2265
35
Alireza EnayatzadehAlireza EnayatzadehTV(C)2065
37
Alireza BabaeiAlireza BabaeiHV,DM,TV(P)2165
87
Mohammad BadpaMohammad BadpaAM,F(PT)2165
18
Abolfazl Babaei YektaAbolfazl Babaei YektaAM(PT),F(PTC)2175
Samir HoboobatiSamir HoboobatiDM,TV(C)1864
Soheil SahraeiSoheil SahraeiHV(C)2165
Erfan NajariErfan NajariGK2165