10
Serdar DURSUN

Full Name: Serdar Dursun

Tên áo: DURSUN

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 83

Tuổi: 33 (Oct 19, 1991)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 190

Cân nặng (kg): 85

CLB: Alanyaspor

Squad Number: 10

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Tóc đuôi gà

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 28, 2025Alanyaspor83
Jul 25, 2024Alanyaspor83
Jun 2, 2024Fatih Karagümrük83
Jun 1, 2024Fatih Karagümrük83
Mar 6, 2024Fatih Karagümrük đang được đem cho mượn: Fenerbahçe SK83
Feb 9, 2024Fatih Karagümrük đang được đem cho mượn: Fenerbahçe SK83
Jan 26, 2024Fatih Karagümrük83
Jan 22, 2024Fatih Karagümrük85
Aug 26, 2023Fatih Karagümrük85
Jan 14, 2023Fenerbahçe SK85
Jan 10, 2023Fenerbahçe SK83
Nov 2, 2021Fenerbahçe SK83
Jul 15, 2021Fenerbahçe SK83
Jun 10, 2021SV Darmstadt 9883
Sep 10, 2020SV Darmstadt 9883

Alanyaspor Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Ertuğrul TaşkiranErtuğrul TaşkiranGK3580
29
Jure BalkovecJure BalkovecHV(TC),DM,TV(T)3083
10
Serdar DursunSerdar DursunF(C)3383
7
Efecan KaracaEfecan KaracaTV(C),AM(PTC)3583
11
Rony LopesRony LopesAM(PTC),F(PT)2985
16
Ui-Jo HwangUi-Jo HwangAM(PT),F(PTC)3284
94
Florent HadergjonajFlorent HadergjonajHV,DM,TV(P)3083
5
Fidan AlitiFidan AlitiHV(TC)3183
17
Nicolas JanvierNicolas JanvierDM,TV,AM(C)2680
20
Fatih AksoyFatih AksoyHV,DM(C)2782
9
Sergio CórdovaSergio CórdovaF(C)2783
25
Richard CandidoRichard CandidoHV,DM,TV(C)3084
Anderson SilvaAnderson SilvaF(C)2780
Mert Yusuf TorlakMert Yusuf TorlakAM,F(C)2265
99
Yusuf KaragozYusuf KaragozGK2575
Emre BekirEmre BekirHV(TC),DM,TV(T)2670
42
Gaius MakoutaGaius MakoutaDM,TV,AM(C)2784
27
Loide AugustoLoide AugustoHV,DM,TV(P),AM(PT)2480
49
Cem CelikCem CelikDM,TV(C)2273
3
Nuno LimaNuno LimaHV(C)2380
Ismail ZehirIsmail ZehirDM,TV(C)2170
21
Buluthan BulutBuluthan BulutTV,AM(C)2272
88
Yusuf ÖzdemirYusuf ÖzdemirHV,DM,TV,AM(T)2482
Emin SarigulEmin SarigulAM(PTC),F(PT)1965
Çağan ErciyasÇağan ErciyasHV(PC)2170
15
Arda UsluogluArda UsluogluF(C)1860
6
Umit AkdagUmit AkdagHV(C)2177
23
Mert BayramMert BayramGK2070
26
Eren AltintaşEren AltintaşAM(TC)2065
70
Juan ChristianJuan ChristianTV,F(P),AM(PC)2373
Osman CobanogluOsman CobanogluAM,F(PT)1965
Muhammet Ali ApaydinMuhammet Ali ApaydinAM,F(C)1965
22
Bera ÇekenBera ÇekenAM,F(PT)1967
72
Yusuf KurtYusuf KurtTV(C)2265