Full Name: Diogo Firmino Da Silva Fernandes
Tên áo: FIRMINO
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 75
Tuổi: 28 (Nov 14, 1996)
Quốc gia: Bồ Đào Nha
Chiều cao (cm): 174
Cân nặng (kg): 65
CLB: AC Vila Meã
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 24, 2025 | AC Vila Meã | 75 |
Feb 6, 2024 | USC Paredes | 75 |
Feb 5, 2024 | USC Paredes | 75 |
Nov 4, 2021 | CF Canelas 2010 | 75 |
Mar 10, 2020 | CS Marítimo đang được đem cho mượn: CS Marítimo B | 75 |
Jan 24, 2019 | CS Marítimo đang được đem cho mượn: CS Marítimo B | 75 |
Jan 12, 2019 | CS Marítimo đang được đem cho mượn: CS Marítimo B | 75 |
May 14, 2018 | CS Marítimo B | 75 |
Jun 2, 2016 | União da Madeira | 75 |
Jun 1, 2016 | União da Madeira | 75 |
Jan 26, 2016 | União da Madeira đang được đem cho mượn: SC Praiense | 75 |
Dec 23, 2015 | União da Madeira | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | ![]() | João Góis | HV,DM(PT) | 34 | 65 | |
![]() | José Amadeu | HV(PC) | 30 | 70 | ||
![]() | Diogo Firmino | TV(C),AM(PTC) | 28 | 75 |