Full Name: Doğanay Kılıç
Tên áo: KILIÇ
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 28 (Jun 8, 1996)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 177
Cân nặng (kg): 72
CLB: Yeşil Bursa SK
Squad Number: 8
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 21, 2024 | Yeşil Bursa SK | 73 |
Jul 16, 2023 | Yeşil Bursa SK | 73 |
Sep 28, 2022 | Pendikspor | 73 |
Feb 10, 2022 | Pendikspor | 73 |
Sep 10, 2020 | Istanbul Başakşehir | 73 |
Jun 2, 2020 | Istanbul Başakşehir | 73 |
Jun 1, 2020 | Istanbul Başakşehir | 73 |
Apr 23, 2020 | Istanbul Başakşehir đang được đem cho mượn: Kastamonuspor | 73 |
Apr 17, 2020 | Istanbul Başakşehir đang được đem cho mượn: Kastamonuspor | 76 |
Aug 13, 2019 | Istanbul Başakşehir đang được đem cho mượn: Kastamonuspor | 76 |
Jun 2, 2019 | Göztepe SK | 76 |
Jun 1, 2019 | Göztepe SK | 76 |
Feb 5, 2019 | Göztepe SK đang được đem cho mượn: Adanaspor | 76 |
Apr 2, 2018 | Göztepe SK | 76 |
Jan 11, 2018 | Göztepe SK | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | ![]() | Doganay Kiliç | TV(C) | 28 | 73 | |
5 | ![]() | Gökay Güney | HV,DM,TV(C) | 25 | 75 | |
16 | ![]() | Rüstü Hanli | HV,DM,TV(T) | 28 | 67 | |
19 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 26 | 72 | ||
23 | ![]() | Çayan Poshoroglu | AM(PTC) | 26 | 65 | |
![]() | Mehmet Can Gungor | F(C) | 24 | 70 |