Full Name: Doğanay Kılıç
Tên áo: KILIÇ
Vị trí: TV(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 27 (Jun 8, 1996)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 177
Weight (Kg): 72
CLB: Yeşil Bursa SK
Squad Number: 8
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C)
Position Desc: Tiền vệ chung
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 21, 2024 | Yeşil Bursa SK | 73 |
Jul 16, 2023 | Yeşil Bursa SK | 73 |
Sep 28, 2022 | Pendikspor | 73 |
Feb 10, 2022 | Pendikspor | 73 |
Sep 10, 2020 | Istanbul Başakşehir | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Doganay Kiliç | TV(C) | 27 | 73 | ||
5 | Gökay Güney | HV,DM,TV(C) | 24 | 75 | ||
16 | Rüstü Hanli | HV,DM,TV(T) | 27 | 67 | ||
19 | AM(PT),F(PTC) | 25 | 72 | |||
23 | Çayan Poshoroglu | AM(PTC) | 25 | 65 | ||
Mehmet Can Gungor | F(C) | 23 | 70 | |||
22 | Ahmet Buğra Güven | HV(C) | 20 | 66 |