Full Name: Mehmet Can Güngör
Tên áo: GUNGOR
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 24 (Sep 11, 2000)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 72
CLB: Yeşil Bursa SK
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cạo
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Râu
Vị trí: F(C)
Position Desc: Hoàn thiện
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 20, 2024 | Yeşil Bursa SK | 70 |
Sep 21, 2022 | Gençlerbirliği | 70 |
Jun 2, 2022 | Gençlerbirliği | 70 |
Jun 1, 2022 | Gençlerbirliği | 70 |
Mar 14, 2022 | Gençlerbirliği đang được đem cho mượn: Hacettepe SK | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | ![]() | Doganay Kiliç | TV(C) | 28 | 73 | |
5 | ![]() | Gökay Güney | HV,DM,TV(C) | 25 | 75 | |
16 | ![]() | Rüstü Hanli | HV,DM,TV(T) | 28 | 67 | |
19 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 26 | 72 | ||
23 | ![]() | Çayan Poshoroglu | AM(PTC) | 26 | 65 | |
![]() | Mehmet Can Gungor | F(C) | 24 | 70 |