Full Name: Gökay Güney
Tên áo: GÜNEY
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Chỉ số: 75
Tuổi: 25 (May 19, 1999)
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
Chiều cao (cm): 180
Cân nặng (kg): 74
CLB: Yeşil Bursa SK
Squad Number: 5
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: HV,DM,TV(C)
Position Desc: Nút chặn
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 22, 2024 | Yeşil Bursa SK | 75 |
Sep 18, 2023 | Kirşehir Belediyespor | 75 |
Jan 17, 2022 | Galatasaray SK | 75 |
Aug 20, 2021 | Galatasaray SK đang được đem cho mượn: Bandirmaspor | 75 |
Jul 15, 2021 | Galatasaray SK | 75 |
Jun 2, 2021 | Galatasaray SK | 75 |
Jun 1, 2021 | Galatasaray SK | 75 |
May 10, 2021 | Galatasaray SK đang được đem cho mượn: Bandirmaspor | 75 |
May 5, 2021 | Galatasaray SK đang được đem cho mượn: Bandirmaspor | 73 |
Sep 6, 2020 | Galatasaray SK đang được đem cho mượn: Bandirmaspor | 73 |
Apr 16, 2020 | Galatasaray SK | 73 |
Feb 6, 2019 | Galatasaray SK | 73 |
Sep 5, 2018 | Galatasaray SK | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | ![]() | Doganay Kiliç | TV(C) | 28 | 73 | |
5 | ![]() | Gökay Güney | HV,DM,TV(C) | 25 | 75 | |
16 | ![]() | Rüstü Hanli | HV,DM,TV(T) | 28 | 67 | |
19 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 26 | 72 | ||
23 | ![]() | Çayan Poshoroglu | AM(PTC) | 26 | 65 | |
![]() | Mehmet Can Gungor | F(C) | 24 | 70 |