Full Name: Jerell Anthony Sellars
Tên áo: SELLARS
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 74
Tuổi: 29 (Apr 28, 1995)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 173
Weight (Kg): 68
CLB: Cầu thủ tự do
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 15, 2023 | Redditch United | 74 |
Nov 28, 2022 | Redditch United | 74 |
Nov 4, 2020 | Ostersunds FK | 74 |
Nov 4, 2020 | Ostersunds FK | 74 |
Oct 29, 2020 | Ostersunds FK | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Jack Byrne | TV,AM(C) | 35 | 67 | |||
Bernard Mensah | AM(PT),F(PTC) | 29 | 67 | |||
Reece Ford | HV(C) | 26 | 65 | |||
Calum Flanagan | HV(TC) | 32 | 65 | |||
Josh Ezewele | HV,DM(PT) | 27 | 65 | |||
O'shane Stewart | TV(C) | 23 | 60 | |||
Rahis Nabi | TV(C) | 25 | 65 | |||
Max Ram | HV(C) | 23 | 68 | |||
22 | TV(C) | 19 | 60 | |||
DM,TV,AM(C) | 18 | 60 |