?
Lucas MOCIO

Full Name: Lucas Mocio

Tên áo: MOCIO

Vị trí: GK

Chỉ số: 72

Tuổi: 30 (May 11, 1994)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 197

Cân nặng (kg): 85

CLB: Etoile Fréjus Saint-Raphaël

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 28, 2024Etoile Fréjus Saint-Raphaël72
Aug 24, 2023AS Cannes72
Aug 16, 2023AS Cannes75
Dec 6, 2021AS Cannes75
Oct 4, 2021AS Cannes75
Feb 1, 2021Annecy FC75
Nov 22, 2020Annecy FC74
Sep 1, 2020Annecy FC74
Nov 29, 2018Annecy FC73
Nov 22, 2018Annecy FC75
Feb 22, 2017Olympique Lyonnais75

Etoile Fréjus Saint-Raphaël Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Youssouf TouréYoussouf TouréF(C)3973
3
Kévin ChâtelainKévin ChâtelainDM,TV(C)3175
10
Akim OrinelAkim OrinelAM(PTC)3878
26
Raphaël DelvigneRaphaël DelvigneDM,TV(C)3376
7
Mohamed OuchmidMohamed OuchmidTV(C)3274
8
Mohamed FadhlounMohamed FadhlounDM,TV(C)3176
Lucas MocioLucas MocioGK3072
Yanis BarkaYanis BarkaAM(PT),F(PTC)2676
Félix LeyFélix LeyTV,AM(C)2478
Naël JabyNaël JabyTV,AM(C)2373
16
Vicenzo BezzinaVicenzo BezzinaGK2665
2
Théo ChefsonThéo ChefsonHV(PTC)2562
Karl de SouzaKarl de SouzaHV(PTC)2760
5
David RussoDavid RussoHV(C)2668
20
Julien MouillonJulien MouillonHV,DM(C)2866