Full Name: Naël Jaby
Tên áo: JABY
Vị trí: TV,AM(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 23 (Apr 20, 2001)
Quốc gia: Pháp
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 70
CLB: Etoile Fréjus Saint-Raphaël
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV,AM(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Sep 5, 2024 | Etoile Fréjus Saint-Raphaël | 73 |
Sep 8, 2023 | AS Cannes | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Youssouf Touré | F(C) | 39 | 73 | ||
3 | ![]() | Kévin Châtelain | DM,TV(C) | 31 | 75 | |
10 | ![]() | Akim Orinel | AM(PTC) | 38 | 78 | |
26 | ![]() | Raphaël Delvigne | DM,TV(C) | 33 | 76 | |
7 | ![]() | Mohamed Ouchmid | TV(C) | 32 | 74 | |
8 | ![]() | Mohamed Fadhloun | DM,TV(C) | 31 | 76 | |
![]() | Lucas Mocio | GK | 30 | 72 | ||
![]() | Yanis Barka | AM(PT),F(PTC) | 26 | 76 | ||
![]() | Félix Ley | TV,AM(C) | 24 | 78 | ||
![]() | Naël Jaby | TV,AM(C) | 23 | 73 | ||
16 | ![]() | Vicenzo Bezzina | GK | 26 | 65 | |
2 | ![]() | Théo Chefson | HV(PTC) | 25 | 62 | |
![]() | Karl de Souza | HV(PTC) | 27 | 60 | ||
5 | ![]() | David Russo | HV(C) | 26 | 68 | |
20 | ![]() | Julien Mouillon | HV,DM(C) | 28 | 66 |