Full Name: Maximilian Krauss
Tên áo: KRAUSS
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 73
Tuổi: 27 (Nov 24, 1996)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 170
Weight (Kg): 73
CLB: Carl Zeiss Jena
Squad Number: 11
Chân thuận: Phải
Hair Colour: gừng
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 22, 2023 | Carl Zeiss Jena | 73 |
Sep 23, 2022 | SpVgg Unterhaching | 73 |
Feb 23, 2021 | SpVgg Unterhaching | 74 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | René Lange | HV,DM,TV(T) | 35 | 73 | ||
1 | Kevin Kunz | GK | 32 | 74 | ||
3 | Ken Gipson | HV(PC),DM,TV(P) | 28 | 72 | ||
8 | Lukas Lämmel | DM,TV,AM(C) | 26 | 70 | ||
Matti Langer | HV,DM,TV(C) | 34 | 73 | |||
Elias Loder | TV(C) | 24 | 70 | |||
25 | Justin Schau | TV(C) | 25 | 73 | ||
11 | Maximilian Krauss | AM,F(PT) | 27 | 73 | ||
6 | Maurice Hehne | HV(PC),DM(C) | 27 | 74 | ||
5 | Bastian Strietzel | HV(C) | 25 | 68 | ||
7 | Pasqual Verkamp | AM(PT),F(PTC) | 26 | 71 | ||
14 | Ugur Tezel | HV,DM(PT) | 27 | 67 | ||
4 | Burim Halili | HV(C) | 26 | 65 |