Full Name: Maduabuchi Obinwa
Tên áo: OBINWA
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 71
Tuổi: 27 (Jan 15, 1997)
Quốc gia: Hoa Kỳ
Chiều cao (cm): 181
Weight (Kg): 75
CLB: FC Kitzbühel
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 18, 2023 | FC Kitzbühel | 71 |
Jan 20, 2022 | FC Tulsa | 71 |
Dec 28, 2020 | Tormenta FC | 71 |
Feb 5, 2020 | Lusitano FCV | 71 |
Mar 14, 2019 | Lusitano FCV | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Christian Pauli | F(C) | 32 | 73 | ||
Abuchi Obinwa | DM,TV(C) | 27 | 71 | |||
27 | Stefan Lauf | F(C) | 22 | 68 | ||
18 | Stefan Bergmeister | HV(P),DM,TV(C) | 27 | 65 |