Full Name: Maduabuchi Obinwa
Tên áo: OBINWA
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 71
Tuổi: 28 (Jan 15, 1997)
Quốc gia: Hoa Kỳ
Chiều cao (cm): 181
Cân nặng (kg): 75
CLB: FC Kitzbühel
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 18, 2023 | FC Kitzbühel | 71 |
Jan 20, 2022 | FC Tulsa | 71 |
Dec 28, 2020 | Tormenta FC | 71 |
Feb 5, 2020 | Lusitano FCV | 71 |
Mar 14, 2019 | Lusitano FCV | 70 |
Mar 20, 2018 | Columbus Crew | 70 |
Dec 9, 2017 | Columbus Crew | 70 |
Oct 4, 2017 | Columbus Crew đang được đem cho mượn: Pittsburgh Riverhounds | 70 |
Aug 2, 2017 | Columbus Crew | 70 |
Aug 1, 2017 | Columbus Crew | 70 |
Jun 27, 2017 | Columbus Crew đang được đem cho mượn: Pittsburgh Riverhounds | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Christian Pauli | F(C) | 33 | 73 | |
![]() | Abuchi Obinwa | DM,TV(C) | 28 | 71 | ||
27 | ![]() | Stefan Lauf | F(C) | 23 | 68 | |
18 | ![]() | Stefan Bergmeister | HV(P),DM,TV(C) | 28 | 65 |