Full Name: Samuel Pär Tiger Gussman
Tên áo: GUSSMAN
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 70
Tuổi: 27 (May 20, 1997)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 74
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
29 | ![]() | Martin Rauschenberg | HV(C) | 33 | 78 | |
11 | ![]() | Leo Englund | F(C) | 34 | 73 | |
19 | ![]() | Christoffer Aspgren | TV(P) | 29 | 70 | |
![]() | Adrian Edqvist | F(C) | 25 | 74 | ||
18 | ![]() | Sebastian Friman | AM,F(PTC) | 26 | 67 | |
![]() | Mathias Nilsson | GK | 26 | 70 | ||
8 | ![]() | Oscar Lundin | DM,TV(C) | 29 | 73 | |
![]() | Antonio Yakoub | F(C) | 22 | 67 | ||
8 | ![]() | Oskar Karlsson | DM,TV(C) | 23 | 65 | |
20 | ![]() | AM,F(PT) | 18 | 65 |