Full Name: Daniel Ahonen
Tên áo: AHONEN
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 63
Tuổi: 33 (Apr 18, 1991)
Quốc gia: Thụy Điển
Chiều cao (cm): 186
Weight (Kg): 72
CLB: giai nghệ
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Không rõ
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Không rõ
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 28, 2018 | IK Oddevold | 63 |
Dec 28, 2018 | IK Oddevold | 63 |
Aug 28, 2018 | IK Oddevold | 64 |
Apr 28, 2018 | IK Oddevold | 66 |
Dec 28, 2017 | IK Oddevold | 68 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Linus Tornblad | AM(PT),F(PTC) | 30 | 73 | ||
10 | Liridon Kalludra | TV(C),AM(PTC) | 32 | 78 | ||
8 | Oscar Iglicar Berntsson | TV,AM(PT) | 26 | 63 | ||
Assad al Hamlawi | F(C) | 23 | 73 | |||
Daniel Krezic | TV,AM(PT) | 27 | 75 | |||
Viktor Krüger | HV(C) | 24 | 66 | |||
Gabriel Sandberg | DM,TV(C) | 21 | 73 | |||
21 | Alexander Almqvist | HV(PTC) | 24 | 73 | ||
2 | Alex Jojo | HV,DM(PT) | 25 | 70 |