Full Name: Max Wright
Tên áo: WRIGHT
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 63
Tuổi: 32 (Apr 6, 1992)
Quốc gia: Scotland
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 68
CLB: Albion Rovers
Squad Number: 19
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 17, 2023 | Albion Rovers | 63 |
Mar 9, 2023 | Albion Rovers | 64 |
Aug 17, 2021 | Albion Rovers | 64 |
Oct 13, 2020 | Annan Athletic | 64 |
Jan 22, 2019 | Stirling Albion | 64 |
Dec 5, 2018 | Annan Athletic | 64 |
Sep 25, 2017 | Clyde | 64 |
Jul 1, 2016 | Annan Athletic | 64 |
Sep 23, 2014 | East Stirlingshire | 64 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Michael Paton | AM,F(PTC) | 35 | 64 | ||
19 | Max Wright | F(C) | 32 | 63 | ||
20 | Lewis Kidd | HV(P),DM,TV(PC) | 30 | 68 | ||
9 | Scott Roberts | AM,F(PTC) | 28 | 64 | ||
17 | Chris Smith | GK | 23 | 61 | ||
8 | Dom Mcmahon | TV(C) | 23 | 63 | ||
15 | Devan Mccoll | HV(C) | 21 | 60 | ||
18 | Kieran Dolan | AM(PT),F(PTC) | 23 | 62 | ||
2 | Adam Fernie | HV(TC) | 22 | 62 | ||
3 | Scott Dunn | HV(PC),DM,TV(P) | 23 | 63 | ||
Conor Scullion | AM(PTC) | 25 | 64 | |||
42 | AM(PT),F(PTC) | 18 | 65 |