8
Volodymyr ODARYUK

Full Name: Volodymyr Odaryuk

Tên áo: ODARYUK

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 75

Tuổi: 31 (Feb 13, 1994)

Quốc gia: Ukraine

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 70

CLB: SK Poltava

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Tiền nói chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 6, 2024SK Poltava75
Feb 10, 2024FC Minaj75
Aug 5, 2023FC Minaj75
Oct 5, 2022Inhulets Petrove75
Aug 15, 2022Inhulets Petrove75
Jun 30, 2022FC Oleksandriya75
Jul 31, 2021FC Oleksandriya75
Nov 21, 2020MFK Mykolaiv75
Nov 16, 2020MFK Mykolaiv77
Jun 2, 2019Vorskla Poltava77
Jun 1, 2019Vorskla Poltava77
Apr 30, 2019Vorskla Poltava đang được đem cho mượn: Hirnyk-Sport Komsomolsk77
Apr 24, 2018Vorskla Poltava77
Apr 18, 2018Vorskla Poltava76
Jul 3, 2017Vorskla Poltava76

SK Poltava Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Yevgen OpanasenkoYevgen OpanasenkoHV(PT),DM,TV(P)3476
Maksym MarusychMaksym MarusychAM,F(PC)3176
1
Ihor VartsabaIhor VartsabaGK3475
44
Dmytro PlakhtyrDmytro PlakhtyrTV(C)2970
8
Volodymyr OdaryukVolodymyr OdaryukAM,F(PTC)3175
7
Denys GalenkovDenys GalenkovF(C)2973
9
Dmytro ScherbakDmytro ScherbakAM,F(C)2870
13
Valeriy VoskonyanValeriy VoskonyanGK3067
20
Yevgen MisyuraYevgen MisyuraHV(C)3172
5
Vadym PidlepychVadym PidlepychHV(C)2567
95
Igor KotsyumakaIgor KotsyumakaHV,DM,TV(T)3067
12
Andriy SavenkovAndriy SavenkovHV,DM,TV(T)2863
19
Mykola BuzhynMykola BuzhynHV,DM,TV(P)2570
24
Svyatoslav ShapovalovSvyatoslav ShapovalovDM,TV(C)2763
15
Vladyslav DanylenkoVladyslav DanylenkoDM,TV(C)2672
27
Volodymyr TymenkoVolodymyr TymenkoTV,AM(P),F(PC)2765
11
Artem PereboraArtem PereboraAM,F(PT)3467
21
Bogdan ShmygelskyiBogdan ShmygelskyiAM,F(PT)3172
88
Oleksandr VivdychOleksandr VivdychAM(P),F(PC)2270
10
Yevgen StreltsovYevgen StreltsovF(C)3365